Characters remaining: 500/500
Translation

bờ bến

Academic
Friendly

Từ "bờ bến" trong tiếng Việt có nghĩanơi tiếp giáp giữa mặt nước (sông, biển, hồ) đất liền. Đây một từ ghép, trong đó "bờ" chỉ phần đất liền tiếp giáp với nước, còn "bến" thường ám chỉ nơi tàu thuyền có thể neo đậu, đón khách hoặc hàng hóa.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Bờ: phần đất nằm cạnh sông, hồ, biển, thường nơi nước tiếp xúc với đất.
  2. Bến: nơi tàu thuyền dừng lại để đón hoặc trả khách, thường cấu trúc xây dựng như cầu cảng hoặc bến tàu.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chúng ta sẽ đi dạobờ bến sông Hồng vào buổi chiều."
    • "Bến cảng này rất nhộn nhịp vào mùa du lịch."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Tình thương của cha mẹ dành cho con cái tình cảm không bờ bến, luôn bao la hạn."
    • "Giữa dòng đời xô bồ, tôi tìm thấy một bờ bến bình yên trong lòng bạn ."
Phân biệt biến thể:
  • "Bờ" "bến" có thể đứng riêng lẻ, nhưng khi kết hợp lại thành "bờ bến", chúng mang ý nghĩa cụ thể hơn về sự kết nối giữa đất nước.
  • Bờ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như "bờ biển", "bờ hồ".
  • Bến cũng có thể được mở rộng thành nhiều từ như "bến xe", "bến phà".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bờ: có thể gần nghĩa với "bờ cõi" (biên giới, giới hạn).
  • Bến: có thể gần nghĩa với "cảng" (nơi tàu thuyền cập bến).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về tình cảm, "không bờ bến" thường mang nghĩa là không giới hạn, dụ như tình yêu thương, tình bạn.
  • Khi nói về địa , "bờ bến" thường chỉ những khu vực cụ thể liên quan đến nước đất liền.
  1. d. Bờ bến; nơi giới hạn, tiếp giáp giữa sông, biển, hồ lớn với đất liền (nói khái quát). Thuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu bờ bến. Tình thương không bờ bến (b.; không giới hạn).

Comments and discussion on the word "bờ bến"